--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ bể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ bể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ bể
+
fragile; brittle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ bể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ bể"
:
dao bài
dao bào
dao bầu
dạy bảo
dâu bể
dè bỉu
dễ bảo
dễ bể
dĩa bay
dở bữa
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
dễ bể
:
fragile; brittle
+
impot
:
(thông tục) bài phạt (học sinh)
+
bom nổ chậm
:
Time bomb